Có 2 kết quả:
引擎盖 yǐn qíng gài ㄧㄣˇ ㄑㄧㄥˊ ㄍㄞˋ • 引擎蓋 yǐn qíng gài ㄧㄣˇ ㄑㄧㄥˊ ㄍㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (car) hood
(2) bonnet
(2) bonnet
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (car) hood
(2) bonnet
(2) bonnet
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh